kinh sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh sư+
- như kinh đô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh sư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh sư":
kinh sợ kinh sư kinh sử - Những từ có chứa "kinh sư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 391