kinh sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh sử+
- Classics and history
- Dùi mài mài kinh sử
To read up the (Chinese) classics and history
- Dùi mài mài kinh sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh sử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh sử":
kinh sợ kinh sư kinh sử - Những từ có chứa "kinh sử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 516