kinh thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh thành+
- như kinh kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh thành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh thành":
kinh thành kinh thánh - Những từ có chứa "kinh thành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 355