--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổi phồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổi phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổi phồng
+ verb
to blow up
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
thổi phồng
:
to blow up
+
móc
:
hook; crotchet; clasp
+
electrical device
:
công cụ điện
+
chụt
:
Smacking noisehôn đánh chụt một cáito kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smackbú mẹ chùn chụtto suck one's mother's breast with continuous smacks
+
wave
:
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the waves (thơ ca) biển cảlong waves (rađiô) làn sóng dàiwave motion chuyển động sóngpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăna wave of revolution làn sóng cách mạng