--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểu
+ noun
model; pattern; design
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kiểu"
:
kiêu
kiều
kiểu
kiếu
kiệu
Những từ có chứa
"kiểu"
:
hỏng kiểu
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
làm kiểu
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
kiểu
:
model; pattern; design
+
food poisoning
:
sự trúng độc thức ăn
+
decrepitate
:
nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)