--

muddy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddy

Phát âm : /'mʌdi/

+ tính từ

  • lầy bùn, lấy lội
  • vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
    • muddy shoes
      đôi giày lấm bùn
  • xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
    • muddy skin
      da xám xịt
    • a muddy river
      sông đục ngầu
    • a muddy voice
      giọng đục
  • lộn xộn, hỗn độn
  • không rõ, mập mờ
    • muddy ideas
      những ý nghĩ mập mờ

+ ngoại động từ

  • làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
  • làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
  • làm rối trí, làm mụ đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddy"
Lượt xem: 616