--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phía
+ noun
side, way, direction
về phía nào
in which direction?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phía"
:
pha
phà
phả
phá
phìa
phía
phịa
phứa
Những từ có chứa
"phía"
:
phía
phía trước
tứ phía
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
phía
:
side, way, directionvề phía nàoin which direction?
+
đơn bội
:
(sinh vật) HaploidTế baò đơn bộiA haploid cell
+
spot
:
dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ
+
unrealizable
:
không thể thực hiện, không làm được
+
coed
:
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)