làm giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm giấy+
- Sign a paper (certifying, stating something)
- Làm giấy vay nợ
To sign a paper certifying a loan (from someone)
- Làm giấy vay nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm giấy"
- Những từ có chứa "làm giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 629