--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm lành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm lành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lành
+ verb
to make it up with
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
làm lành
:
to make it up with
+
chuyến
:
Trip, flightxe lửa chạy mỗi ngày ba chuyếnthere are three train trips a dayba chuyến máy bay một tuầnthree flights a weektăng chuyến hàngto increase the number of goods-carrying trips (freight)chuyến đi thăm nước ngoàia (visiting) trip to a foreign country
+
wedge-shaped
:
hình nêm, hình V