--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lại
+ verb
to do again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm lại"
:
làm lại
lầm lỗi
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
làm lại
:
to do again
+
muôn
:
như vạn Ten thousandMuôn người như mộtEveryone to a man
+
nếu cần
:
If necessary. if need bẹ
+
comptroller of the currency
:
giám sát tiền tệ.
+
sùng ngoại
:
Xenophile