--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm nhục
+ verb
to insult; to affront
bị làm nhục
to suffer an affront
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
làm nhục
:
to insult; to affrontbị làm nhụcto suffer an affront
+
cánh khuỷ
:
Elbow
+
rối mắt
:
In a jumble, in a muddleBày biện nhiều thứ quá, trông rối mắtToo many things were in display and looked a frightful jumble
+
nhơ nhuốc
:
dishonoured; disgraceful
+
huyết quản
:
blood-vessel