--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá chét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá chét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá chét
+
(thực vật) leaflet; foliole
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
lá chét
:
(thực vật) leaflet; foliole
+
cất mả
:
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
+
bất nhược
:
Would ratherchờ xe lâu, bất nhược đi bộit takes a long time to wait for the bus, rather walk
+
collywobbles
:
(thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
+
pivotal
:
(thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt