lách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lách+ noun
- spleen
+ verb
- to dodge; to swerve; to worm
- lách qua đám đông
to worn one's way through a crowd
- lách qua đám đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách"
Lượt xem: 544