--

lách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lách

+ noun  

  • spleen

+ verb  

  • to dodge; to swerve; to worm
    • lách qua đám đông
      to worn one's way through a crowd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lách"
Lượt xem: 542

Từ vừa tra