lão luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lão luyện+ adj
- expert; experienced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lão luyện"
- Những từ có chứa "lão luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 549