--

lùng bùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùng bùng

+  

  • như lúng búng
  • Hear indistinctly because of tinkling ears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng bùng"
Lượt xem: 709