--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tabby
:
(động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)
+
đông chí
:
Winter solstice
+
then chốt
:
crux, key
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well
+
hồi
:
time; periodhồi tám giờAt eigh o'clock Actkịch ba hồithree acts play chapter