--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lúa thóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lúa thóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúa thóc
+ noun
cereals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa thóc"
Những từ có chứa
"lúa thóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
granary
husk
paddy
paddywhack
rice
churchill
flail
winnower
barley-sugar
ergot
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
lúa thóc
:
cereals