--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trundle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiếm cứ
:
To occupychiếm cứ một vùngto occupy an area
+
suông tình
:
(thông tục) Come back empty-handedĐi kiếm cá, nhưng suông tìnhTo go fishing and come back empty-handed
+
purveyor
:
nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)