--

lũn cũn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũn cũn

+  

  • Too short
    • Người cao quần áo lũn cũn
      To be tall and have short clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũn cũn"
Lượt xem: 652