nhũn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũn+
- Courteous and modest
- Thái độ nhũn
A courteous and modest attitude
- Nhũn như con chi chi
To show an overmodest attitude
- Xử nhũn
To soft pedal, to show more flexibility than before
- Thái độ nhũn
- Very soft
- Quả chuối nhũn
A very soft banana
- Chín nhũn
Pulpily ripe overripe
- nhũn nhùn (láy, ý tăng)
Crumblingly soft, crumblingly ripe
- Quả na chín nhũn nhùn
A crumblingly ripe custard-apple
- Quả chuối nhũn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũn"
Lượt xem: 354