lương đống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương đống+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương đống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương đống":
láng giềng lăng quăng lăng xăng lằng nhằng leng keng liểng xiểng lòng sông lùng nhùng lủng củng lụng nhụng more...
Lượt xem: 642