ngoài mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài mặt+
- On the outside, in the external appearnce
- Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc
To be suave on the outside and to be wicked wthin
- Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài mặt"
- Những từ có chứa "ngoài mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 453