--

ngoài mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài mặt

+  

  • On the outside, in the external appearnce
    • Ngoài mặt thì ngọt ngào, trong bụng thì thâm độc
      To be suave on the outside and to be wicked wthin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài mặt"
Lượt xem: 453