--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lương tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lương tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương tri
+
Sense of right and wrong; right senses
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
lương tri
:
Sense of right and wrong; right senses
+
khò khè
:
WheezeKhò khè lên cơn suyễnTi Wheeze when seized by a bout of asthma
+
mãi mãi
:
forever ; forever and forever
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
có tình
:
Taking into consideration others' feelings, feelingnói có lý có tìnhto speak with consideration to others' reason and feelingăn ở rất có tìnhto behave in the most feeling way