--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới điện
+
Grid
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
lưới điện
:
Grid
+
đại nguyên soái
:
Grand marsal
+
đồ thư quán
:
(từ cũ) Library
+
bình thường hoá
:
To restore to normal, to normalizebình thường hoá cuộc sốngto restore life to normalbình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto normalize the diplomatic relations between the two countries
+
giấy chứng chỉ
:
certificate