giấy chứng chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy chứng chỉ+ noun
- certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy chứng chỉ"
- Những từ có chứa "giấy chứng chỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 554