--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới nhện
+ noun
cobweb; spider's web
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
lưới nhện
:
cobweb; spider's web
+
kỹ nữ
:
courtesan; prostitute
+
bò cạp
:
Scorpion
+
chống chọi
:
To front, to confront, to stand up tochống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lầnto front a far superior enemy forcechống chọi với thiên nhiênto confront nature
+
rền rỉ
:
Lament incessantly