--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡng lự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡng lự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng lự
+ verb
to hesitate; to waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng lự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưỡng lự"
:
lẳng lơ
lặng lẽ
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
lửng lơ
lững lờ
lưỡng lự
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
lưỡng lự
:
to hesitate; to waver
+
ướp lạnh
:
to freeze
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
chứa đựng
:
Filled with, pregnant withhình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mớian old form filled with a new contenttác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớna work pregnant with great thoughts