lưỡng viện chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng viện chế+
- Bicameralism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng viện chế"
- Những từ có chứa "lưỡng viện chế":
lưỡng viện chế lưỡng viện chế độ - Những từ có chứa "lưỡng viện chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 223