--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lượng mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lượng mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lượng mưa
+
Rainfall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượng mưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lượng mưa"
:
lăng mạ
lượng mưa
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
lượng mưa
:
Rainfall
+
buồn thảm
:
Dismal
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
khánh chúc
:
congratulate, to wish well