lưu truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu truyền+
- Hand down, pass by tradition
- lưu truyền từ đời này sang đời khác
To pass by tradition from one generation to another
- lưu truyền từ đời này sang đời khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu truyền"
- Những từ có chứa "lưu truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 599