--

lưu truyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu truyền

+  

  • Hand down, pass by tradition
    • lưu truyền từ đời này sang đời khác
      To pass by tradition from one generation to another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu truyền"
Lượt xem: 586