--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu vực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu vực
+ noun
barin; valley
lưu vực sông Hồng Hà
the Red River valley
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
pha trò
:
joke; jest
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them