lưu luyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu luyến+
- to be attached tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu luyến"
- Những từ có chứa "lưu luyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unlamented slide slid slur attachment closet queen portamento nostalgia nostalgic cocksucker more...
Lượt xem: 944