--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau
Your browser does not support the audio element.
+ adj
sore; tender; aching
mắt đau
Sore eyes
+ adj
ill; sick; diseased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau"
:
ấu
ẩu
âu
au
Những từ có chứa
"đau"
:
ốm đau
đau
đau ốm
đau đáu
đau đầu
đau đẻ
đau đớn
đau bão
đau bụng
đau buồn
more...
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
đau
:
sore; tender; achingmắt đauSore eyes