--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạ lùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạ lùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạ lùng
+ adj
strange, extraordinary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ lùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạ lùng"
:
la làng
lạ lùng
lai láng
lẫy lừng
lấy lòng
liều lượng
lố lăng
lửa lòng
lưu lãng
Những từ có chứa
"lạ lùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hunt
privateer
hunting
quest
thaw
wondrous
uncommon
winterly
stony
glacial
more...
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
lạ lùng
:
strange, extraordinary