--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạch cà lạch cạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạch cà lạch cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạch cà lạch cạch
+
xem lạch cạch (láy)
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
lạch cà lạch cạch
:
xem lạch cạch (láy)
+
effervescency
:
sự sủi, sự sủi bong bóng
+
rủn
:
[Be] flabby, [be] faintSợ rủn ngườiTo be faint with fearĐói rủn ngườiTo be faint with hunger
+
collie
:
giống chó côli (Ê-cốt)
+
daniel patrick moynihan
:
nhà chính trị và nhà giáo dục người Mỹ (1927-2003)