--

rủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủn

+  

  • [Be] flabby, [be] faint
    • Sợ rủn người
      To be faint with fear
    • Đói rủn người
      To be faint with hunger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủn"
Lượt xem: 381