--

lại quả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại quả

+  

  • (cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lại quả"
Lượt xem: 589