lại quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lại quả+
- (cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lại quả"
- Những từ có chứa "lại quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 576