--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạnh người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạnh người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh người
+
to feel one's blood freeze
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
lạnh người
:
to feel one's blood freeze
+
đặt chuyện
:
Invent (fabricate) a storyĐặt chuyện nói xấuTo fabricate story for smearing purposes
+
đằng thằng
:
Normally, under normal circumstancesĐằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâuNormally he would not have been criticized
+
kế hoạch hoá
:
PlanKế hoạch hoá sản xuất nông nghiệpTo plan agricultural production
+
đều đặn
:
Regular, balancedChữ viết đều đặnA regalar handwriting. well-proportionedThân thể đều đặnA well-proportioned body