--

lạnh lẽo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh lẽo

+ adj  

  • cold; cold and cheerless
    • sống một cuộc đời lạnh lẽo
      to bad a cold and cheerless life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh lẽo"
Lượt xem: 766