--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lả lơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lả lơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lả lơi
+ verb
to indulge in familiarities with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả lơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lả lơi"
:
la lối
lả lơi
lầy lội
le lói
lẻ loi
lề lối
lui lại
lui lũi
lùi lũi
Lượt xem: 942
Từ vừa tra
+
lả lơi
:
to indulge in familiarities with
+
hasten
:
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
+
nằm meo
:
Be at a loose end
+
làm lông
:
Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôiTo deplume a chicken after dipping it into boiling water
+
báo tử
:
To notify the death of someonenhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trậnto receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action