lấy lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấy lòng+
- try to win someone's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấy lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấy lòng":
lẫy lừng lấy lòng - Những từ có chứa "lấy lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 566