lẩn quẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn quẩn+ verb
- to follow; to hover
- lẩn quẩn bên mình người nào
to follow someone about,to beat about the bush
- lẩn quẩn bên mình người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩn quẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẩn quẩn":
lẩn quẩn liên quan luẩn quẩn luấn quấn - Những từ có chứa "lẩn quẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 668