--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ giáo
+ noun
rites, ethical behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lễ giáo"
:
lão giáo
lễ giáo
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
lễ giáo
:
rites, ethical behaviour
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
kiếm chác
:
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricksKiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits withcontraband
+
creel
:
giỏ câu, giỏ đựng cá
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output