--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lệ phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lệ phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ phí
+ noun
cost; expenses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ phí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lệ phí"
:
lập pháp
lẽ phải
lễ phép
lệ phí
liệu pháp
lựu pháo
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
lệ phí
:
cost; expenses
+
co kéo
:
To tug, to pullkhách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lạithe guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
+
seraphine
:
(âm nhạc) đàn đạp hơi cổ
+
eastern coral snake
:
(động vật học) Rắn san hô từ Trung Mỹ đến Đông Nam Hoa Kỳ
+
vietnamese
:
(thuộc) Việt nam