--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục vị
+
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed
+
emile gaboriau
:
tên nhà văn trinh thám Pháp (1832-1873)
+
chầm chập
:
With utter partialitybênh con chầm chập thì giáo dục sao được conif one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
+
hàng phố
:
The street people