--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dắt
+ verb
to lead; to tow; to guide
dắt con đi
to lead son by the hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dắt"
:
dát
dạt
dắt
dặt
dật
dẹt
dễ ợt
dệt
diệt
dốt
more...
Những từ có chứa
"dắt"
:
chăn dắt
dìu dắt
dắt
dắt bóng
dắt dây
dắt díu
dắt dẫn
dắt gái
dắt mũi
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
dắt
:
to lead; to tow; to guidedắt con đito lead son by the hand