lủng củng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng củng+ noun
- dissension; disagreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủng củng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lủng củng":
lủng củng luống cuống lưng chừng lững chững - Những từ có chứa "lủng củng":
lủng cà lủng củng lủng củng
Lượt xem: 769